Phiên âm : yīn yuè.
Hán Việt : âm nhạc.
Thuần Việt : âm nhạc.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
âm nhạc用有组织的乐音来表达人们思想感情反映现实生活的一种艺术它的最基本的要素是节奏和旋律分为声乐和器乐两大部门